--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crocethia alba chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra viện
:
Leave hospital, be discharged from hospital
+
kháng sinh
:
antibiotickháng thểanti-body
+
súc sinh
:
domestic animal
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis
+
quen hơi
:
Attached toCon quen hơi mẹThe child is attached to his motherQuen hơi bén tiếngTo begin to be friends